worker
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɜː.kɜː/
![]() | [ˈwɜː.kɜː] |
Danh từ[sửa]
worker /ˈwɜː.kɜː/
- người lao động, người làm việc.
- Thợ, công nhân.
- (Số nhiều) Giai cấp công nhân, nhân dân lao động.
- (Động vật học) Ong thợ.
Tham khảo[sửa]
- "worker". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)