Bước tới nội dung

worldly-minded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌwɜːld.li.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

[sửa]

worldly-minded /ˌwɜːld.li.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly).

Tham khảo

[sửa]