worldly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜː.əld.li/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

worldly /ˈwɜː.əld.li/

  1. Trên thế gian, (thuộc) thế gian.
  2. Trần tục, vật chất.
    worldly goods — của cải vật chất, của cải trần tục
  3. (Như) Worldly-minded.
  4. tính thời lưu, (thuộc) thời đại.

Tham khảo[sửa]