worthwhile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈʍɑɪ.əl/
Tính từ
[sửa]worthwhile /.ˈʍɑɪ.əl/
- Quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công.
- it's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees — bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
- nursing is a very worthwhile career — y tá là một nghề rất đáng làm
Tham khảo
[sửa]- "worthwhile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)