wowser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑʊ.zɜː/

Danh từ[sửa]

wowser /ˈwɑʊ.zɜː/

  1. (Uc) Người cuồng đạo (Thanh giáo).

Tham khảo[sửa]