Bước tới nội dung

writing-desk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪ.tiɳ.ˈdɛsk/

Danh từ

[sửa]

writing-desk /ˈrɑɪ.tiɳ.ˈdɛsk/

  1. Bàn viết, bàn giấy.

Tham khảo

[sửa]