Bước tới nội dung

xà cạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̤ː˨˩ ka̰ːʔp˨˩saː˧˧ ka̰ːp˨˨saː˨˩ kaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
saː˧˧ kaːp˨˨saː˧˧ ka̰ːp˨˨

Danh từ

[sửa]

xà cạp

  1. Miếng vải bó ống quần vào chân cho gọn.

Dịch

[sửa]