xà vòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ va̤wŋ˨˩saː˧˧ jawŋ˧˧saː˨˩ jawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ vawŋ˧˧

Từ nguyên[sửa]

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp savon.

Danh từ[sửa]

xà vòng

  1. (từ cổ) Xà phòng.