Bước tới nội dung

xe bọc thép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓa̰ʔwk˨˩ tʰɛp˧˥˧˥ ɓa̰wk˨˨ tʰɛ̰p˩˧˧˧ ɓawk˨˩˨ tʰɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓawk˨˨ tʰɛp˩˩˧˥ ɓa̰wk˨˨ tʰɛp˩˩˧˥˧ ɓa̰wk˨˨ tʰɛ̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

xe bọc thép

  1. Xe quân sự có vỏ bằng thép.

Dịch

[sửa]