Bước tới nội dung

xe du lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zu˧˧ lḭ̈ʔk˨˩˧˥ ju˧˥ lḭ̈t˨˨˧˧ ju˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟu˧˥ lïk˨˨˧˥ ɟu˧˥ lḭ̈k˨˨˧˥˧ ɟu˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ

[sửa]

xe du lịch

  1. (khẩu ngữ) ô tô du lịch.

Tham khảo

[sửa]
  • Xe du lịch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam