Bước tới nội dung

xin chào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sin˧˧ ʨa̤ːw˨˩sin˧˥ ʨaːw˧˧sɨn˧˧ ʨaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sin˧˥ ʨaːw˧˧sin˧˥˧ ʨaːw˧˧

Thán từ

[sửa]

xin chào

  1. Lời chào trang trọng khi mới gặp mặt.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Trong tiếng Việt có nhiều cách chào khác, tùy thuộc vào mối quan hệ hoặc địa vị xã hội giữa người nói và người được xưng hô. Tuy nhiên, về lý thuyết, có thể sử dụng lời chào này với bất kỳ người nào.

Đồng nghĩa

[sửa]