yeastiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjis.ti.nəs/
Danh từ
[sửa]yeastiness /ˈjis.ti.nəs/
- Tính chất có bọt; sự đầy bọt.
- Tính sôi sục, tính bồng bột.
- (Nghĩa bóng) Tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết... ).
Tham khảo
[sửa]- "yeastiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)