Bước tới nội dung

yiddish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɪ.dɪʃ/

Danh từ

[sửa]

yiddish /ˈjɪ.dɪʃ/

  1. (Yiddish) Tiếng I-đít (một thử tiếng Đức cổ của người Do thái ở Trung và Đông Âu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
yiddish
/ji.diʃ/
yiddish
/ji.diʃ/

yiddish /ji.diʃ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng I-dít, tiếng Do Thái, Đông Âu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực yiddish
/ji.diʃ/
yiddish
/ji.diʃ/
Giống cái yiddish
/ji.diʃ/
yiddish
/ji.diʃ/

yiddish /ji.diʃ/

  1. Littérature yiddish — văn học bằng tiếng I-đít.

Tham khảo

[sửa]