yiddish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjɪ.dɪʃ/
Danh từ
[sửa]yiddish /ˈjɪ.dɪʃ/
Tham khảo
[sửa]- "yiddish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ji.diʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
yiddish /ji.diʃ/ |
yiddish /ji.diʃ/ |
yiddish gđ /ji.diʃ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | yiddish /ji.diʃ/ |
yiddish /ji.diʃ/ |
Giống cái | yiddish /ji.diʃ/ |
yiddish /ji.diʃ/ |
yiddish /ji.diʃ/
- Littérature yiddish — văn học bằng tiếng I-đít.
Tham khảo
[sửa]- "yiddish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)