ytring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ytring | ytringa, ytringen |
Số nhiều | ytringer | ytringene |
ytring gđc
- Sự phát biểu, biểu lộ, thổ lộ.
- Han kom med noen ytringer om politikk.
- frimodig ytring — Mục tự do phát biểu cảm tưởng trên báo.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ytringsfrihet gđc: Sự tự do tư tưởng.
- (1) gledesytring: Sự bộc lộ vẻ vui sướng.
- (1) meningsytring: Sự phát biểu cảm tưởng.
- (1) mishagsytring: Sự biểu lộ vẻ bất bình.
Tham khảo
[sửa]- "ytring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)