Bước tới nội dung

yuan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

yuan

Cách phát âm

  • IPA: /ˈjuː.ən/

Danh từ

yuan /ˈjuː.ən/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368).
  2. Đơn vị tiền tệ của Đài Loan.

Danh từ

yuan /ˈjuː.ən/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368).
  2. Đơn vị tiền tệ của Đài Loan.

Tham khảo