zéro
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ze.ʁɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
zéro /ze.ʁɔ/ |
zéros /ze.ʁɔ/ |
zéro gđ /ze.ʁɔ/
- Số không; độ không; điểm không; không.
- Partir de zéro — bắt đầu từ số không
- Zéro absolu — độ không tuyệt đối
- Zéro d’ordre n — zero cấp n
- Avoir zéro en orthographe — bị điểm không về chính tả
- Heures comptées de zéro à vingt-quatre — giờ tính từ không đến hai mươi bốn
- Degré zéro — bậc không
- (Nghĩa bóng) Người vô tài; người vô dụng.
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zéro /ze.ʁɔ/ |
zéros /ze.ʁɔ/ |
Giống cái | zéro /ze.ʁɔ/ |
zéros /ze.ʁɔ/ |
zéro /ze.ʁɔ/
- Không... nào.
- Il a fait zéro faute à sa dictée — bài chính tả của nó không có lỗi nào
Tham khảo[sửa]
- "zéro". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)