zibeline
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
zibeline
Tham khảo[sửa]
- "zibeline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /zi.blin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
zibeline /zi.blin/ |
zibelines /zi.blin/ |
zibeline gc /zi.blin/
Tham khảo[sửa]
- "zibeline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)