Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho tennis. Không tìm thấy kết quả nào cho Tetris.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Xem thêm: tennis Được vay mượn từ tiếng Anh tennis. IPA(ghi chú): /ˈtɛnɪs/ Tennis gt (mạnh, sở hữu cách Tennis, không có số nhiều) Quần vợt. Biến cách…
    698 byte (75 từ) - 13:20, ngày 15 tháng 9 năm 2024
  • Xem thêm: Tennis IPA: /ˈtɛ.nəs/ tennis /ˈtɛ.nəs/ (Thể dục, thể thao) Quần vợt. "tennis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA:…
    716 byte (65 từ) - 13:20, ngày 15 tháng 9 năm 2024
  • tennis-racket Vợt quần vợt. "tennis-racket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    141 byte (20 từ) - 00:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/ table-tennis /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/ (Thể) Bóng bàn. "table-tennis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    251 byte (29 từ) - 23:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtɛ.nəs.ˈkɔrt/ tennis-court /ˈtɛ.nəs.ˈkɔrt/ Sân quần vợt. "tennis-court", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (27 từ) - 00:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtɛ.nəs.ˈbɔl/ tennis-ball /ˈtɛ.nəs.ˈbɔl/ Bóng quần vợt. "tennis-ball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    232 byte (27 từ) - 00:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từ tennis +‎ -an. Từ tiếng Anh tennis < tiếng Pháp cổ tenez, mệnh lệnh thức ngôi thứ hai tenir (“hold”). Tách âm: te‧ni‧san tenisan Sân quần vợt.…
    358 byte (26 từ) - 09:57, ngày 9 tháng 4 năm 2023
  • Từ tiếng Anh tennis. (Tokyo) テ​ニス [téꜜnìsù] (Atamadaka – [1]) IPA(ghi chú): [te̞ɲ̟isɨᵝ] テニス (tenisu)  Quần vợt. (hiếm) 庭(てい)球(きゅう) (teikyū) ソフトテニス (sofuto…
    273 byte (29 từ) - 11:54, ngày 3 tháng 10 năm 2024
  • Từ tiếng Anh tennis เทนนิส Quần vợt.…
    187 byte (7 từ) - 03:07, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • теннис (tennis) quần vợt. Chuyển tự của теннис теннис gđ (Môn) Quần vợt, ten-nít. настольный теннис — [môn] bóng bàn, ping-lông "теннис", Hồ Ngọc Đức,…
    425 byte (36 từ) - 11:31, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • lta Hội quần vợt trên sân cỏ (Lawn Tennis Association). "lta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    179 byte (24 từ) - 23:34, ngày 28 tháng 9 năm 2006
  • ngăn đôi bằng một cái lưới. Dự cuộc đấu quần vợt ở sân vận động. ten-nít tennis "quần vợt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    452 byte (64 từ) - 10:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈtʊr.nə.mənt/ tournament /ˈtʊr.nə.mənt/ (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu. tennis tournament — cuộc đấu quần vợt (Sử học) Cuộc đấu thương trên ngựa ((như)…
    393 byte (43 từ) - 01:15, ngày 17 tháng 6 năm 2024
  • làm tất cả theo kế hoạch. bao gồm, ví dụ như Ze heeft veel hobbies, zoals tennis en lezen. Cô ấy có nhiều sở thích, ví dụ như chơi quần vợt và đọc sách.…
    383 byte (47 từ) - 07:25, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • (nghĩa bóng)). Đồ trần thiết ở tường. (Thể dục, thể thao) Giải thưởng, cúp. tennis trophies — những giải thưởng quần vợt "trophy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    518 byte (50 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • có thể chơi cá nhân hoặc đội 2 người. Giải thi đấu bóng bàn quốc tế. Tiếng Anh: ping-pong, table tennis Tiếng Tây Ban Nha: ping-pong, tenis de mesa gđ…
    800 byte (78 từ) - 14:13, ngày 5 tháng 7 năm 2022
  • tournoi gđ Cuộc đấu hữu nghị. Tournois de tennis — cuộc đấu quần vợt hữu nghị (Văn học) Cuộc tranh tài. Un tournoi d’éloquence — một cuộc tranh tài hùng…
    522 byte (52 từ) - 02:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (không đếm được), ping pong, Ping-Pong® (Thể thao; láy) Bóng bàn. table-tennis "ping-pong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA:…
    2 kB (142 từ) - 05:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʁa.kɛt/ raquette gc /ʁa.kɛt/ Vợt, raket. Raquette de tennis — vợt đánh quần vợt Raquette de ping-pong — vợt đánh bóng bàn Để vợt (để lắp vào giày…
    593 byte (60 từ) - 11:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˌpɑː.pjə.ˈlær.ə.ti/ Tính đại chúng. Tính phổ biến. the popularity of table tennis — tính phổ biến của môn bóng đá Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự…
    755 byte (72 từ) - 06:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).