trophy
Giao diện
Xem thêm: -trophy
Tiếng Anh

Cách phát âm
Danh từ
trophy /ˈtroʊ.fi/
- Vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Đồ trần thiết ở tường.
- (Thể dục, thể thao) Giải thưởng, cúp.
- tennis trophies — những giải thưởng quần vợt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trophy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)