trophy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

trophy

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtroʊ.fi/

Danh từ[sửa]

trophy /ˈtroʊ.fi/

  1. Vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Đồ trần thiếttường.
  3. (Thể dục, thể thao) Giải thưởng, cúp.
    tennis trophies — những giải thưởng quần vợt

Tham khảo[sửa]