Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Đạo thư Sách dạy tu luyện thành tiên (cũng gọi là tiên kinh) dành cho người theo Đạo giáo. Phiên âm của chữ 道 (đạo, trong trường hợp này chỉ Đạo giáo)…
    431 byte (37 từ) - 22:23, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • đạo Đạo giáo khác với đạo giáo mà mình theo. Người ngoại đạo. Người không am hiểu một lĩnh vực chuyên môn nào. Đối với âm nhạc tôi là người ngoại đạo
    417 byte (48 từ) - 17:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giáo Thiên Chúa giáo, Thiên Chúa Giáo Giáo hội Công giáo Rôma. Công giáo Chúa giáo Đạo Thiên Chúa. tiếng Anh: Christianity Kitô giáo Cơ Đốc giáo Đạo Cơ…
    470 byte (55 từ) - 05:05, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • viết về: giáo dân giáo dân Người dân thường theo đạo Thiên chúa, không phải là giáo sĩ, tu sĩ. Người tin vào Đức Chúa Trời như những người theo Đạo Tin Lành…
    1 kB (160 từ) - 22:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • phiên âm thành “đạo” 蹈: đạo 翿: đạo 纛: đạo 稻: đạo 盜: đạo 盗: đạo 導: đạo 导: đạo 道: đạo, đáo 纛: đạo 蹈: đạo 導: đạo 道: đạo, đáo 稻: đạo 盜: đạo 翿: đạo (trợ giúp hiển…
    3 kB (378 từ) - 14:42, ngày 18 tháng 9 năm 2019
  • Rôma. Những đồng bào theo đạo Công giáo Công giáo Theo Công giáo. Giáo dân Công giáo. Theo Giáo hội Công giáo Rôma. "Công giáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    663 byte (73 từ) - 06:20, ngày 30 tháng 8 năm 2023
  • đạo sĩ Người tu hành theo Đạo giáo, người tu tiên. Đạo sĩ, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    192 byte (27 từ) - 18:01, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • giáo đạo Chỉ bảo, dìu dắt (cũ). "giáo đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    213 byte (22 từ) - 22:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Như truyền đạo "truyền giáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    166 byte (18 từ) - 03:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của религия религия gc Tôn giáo, đạo, giáo. христианская религия — Cơ đốc giáo, đạo Cơ đốc, Ky-tô giáo, đạo Kytô "религия", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    386 byte (37 từ) - 00:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Phật giáo Phật giáo Tôn giáo do Thích-ca-mâu-ni từ Ấn Độ xướng ra. đạo Phật Tiếng Anh: Buddhism Tiếng Tây Ban Nha:…
    493 byte (60 từ) - 17:04, ngày 19 tháng 4 năm 2024
  • đạo Nho Như Nho giáo Nho giáo đạo Khổng…
    175 byte (9 từ) - 16:57, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • đạo Khổng Như Nho giáo Nho giáo đạo Nho…
    172 byte (9 từ) - 16:57, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • Ước. Tiếng Anh: Christianity Tiếng Tây Ban Nha: Cristianismo gđ đạo Kitô Cơ Đốc giáo đạo Cơ Đốc Công giáo Chính thống giáo Tin Lành giáo Thiên Chúa giáo
    732 byte (78 từ) - 08:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • trò giáo sinh Học sinh trường sư phạm đi thực tập ở các trường phổ thông. Ở trường sư phạm, cụ giáo. Đàn giảng văn cho các giáo sinh (Hoàng Đạo Thúy)…
    456 byte (49 từ) - 22:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • truyền đạo Nói một nhà tôn giáo đi tuyên truyền cho tôn giáo của mình. truyền giáo "truyền đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    304 byte (32 từ) - 07:57, ngày 23 tháng 9 năm 2011
  • của религиозный религиозный (Thuộc về) Tôn giáo, đạo, giáo. (о человеке) tin đạo, theo đạo, sùng đạo, ngoan đạo. "религиозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    343 byte (35 từ) - 00:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • giáo sĩ Người truyền đạo Thiên chúa từ chức linh mục trở lên. Các giáo sĩ phương Tây. "giáo sĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (33 từ) - 14:26, ngày 25 tháng 8 năm 2023
  • Từ thánh + tử đạo. thánh tử đạo (Công giáo) Người tử đạo được hiển thánh. Tiếng Anh: martyr, martyr saint (ít dùng) Tiếng Tây Ban Nha: mártir gđ, santo…
    489 byte (38 từ) - 05:41, ngày 28 tháng 9 năm 2013
  • sùng đạo Mê theo một tôn giáo. "sùng đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    198 byte (22 từ) - 23:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).