Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nabo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:nabo |
n iwiki +ka:nabo |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[hu:nabo]] |
[[hu:nabo]] |
||
[[io:nabo]] |
[[io:nabo]] |
||
[[ka:nabo]] |
|||
[[ku:nabo]] |
[[ku:nabo]] |
||
[[lt:nabo]] |
[[lt:nabo]] |
Phiên bản lúc 22:38, ngày 23 tháng 11 năm 2009
Tiếng Na Uy
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nabo | naboen |
Số nhiều | naboer | naboene |
nabo gđ
- Người láng giềng, người hàng xóm.
- Det er langt til nærmeste nabo.
- vår store nabo i Øst — Nga sô..
- Người bên cạnh.
- Mine naboer under forestillingen spiste sjokolade hele tiden.
Từ dẫn xuất
- (1) nabofamilie gđ: Gia đình láng giềng.
- (1) naboskap gđ: 1) Tình hàng xóm, láng giềng. 2) Sự, nơi, vùng lân cận.
- (2) nabobord gđ: Bàn bên cạnh, bàn kề bên.
Tham khảo
- "nabo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)