Khác biệt giữa bản sửa đổi của “warm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:warm
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: is:warm
Dòng 40: Dòng 40:
[[id:warm]]
[[id:warm]]
[[io:warm]]
[[io:warm]]
[[is:warm]]
[[it:warm]]
[[it:warm]]
[[ja:warm]]
[[ja:warm]]

Phiên bản lúc 14:29, ngày 24 tháng 3 năm 2011

Tiếng Anh

Tính từ

warm

  1. nóng: có nhiệt độ cao
  2. ấm: làm người nóng

Trái nghĩa

cold

Động từ

to warmhâm, sưởi: làm thế mà cái gì đó trở nên nóng, ấm

Tiếng Hà Lan

Cấp Không biến Biến Bộ phận
warm warme warms
So sánh hơn warmer warmere warmers
So sánh nhất warmst warmste

Tính từ

warm

  1. nóng: có nhiệt độ cao
  2. ấm: làm người nóng
    warme kleren – quần áo ấm

Trái nghĩa

koud