Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm de:aardwolf
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm hy:aardwolf
Dòng 23: Dòng 23:
[[fi:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[hu:aardwolf]]
[[hu:aardwolf]]
[[hy:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]
[[my:aardwolf]]
[[my:aardwolf]]

Phiên bản lúc 18:48, ngày 24 tháng 10 năm 2012

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo