Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sedative”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n lk
Dòng 6: Dòng 6:
{{eng-noun}} {{IPA|/ˈsɛ.də.tɪv/}}
{{eng-noun}} {{IPA|/ˈsɛ.də.tɪv/}}
# {{term|Y học}} [[thuốc mê|Thuốc mê]], [[thuốc]] [[làm dịu]], thuốc [[làm]] [[giảm đau]].
# {{term|Y học}} [[thuốc mê|Thuốc mê]], [[thuốc]] [[làm dịu]], thuốc [[làm]] [[giảm đau]].
# [[Thuốc an thần]].
# [[thuốc an thần|Thuốc an thần]].


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 14:07, ngày 22 tháng 6 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛ.də.tɪv/

Danh từ

sedative (số nhiều sedatives) /ˈsɛ.də.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc mê, thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau.
  2. Thuốc an thần.

Tính từ

sedative ( không so sánh được) /ˈsɛ.də.tɪv/

  1. (thuộc) Làm dịu, thuốc giảm đau.

Tham khảo