Khác biệt giữa bản sửa đổi của “naar”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm br:naar, uz:naar
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:naar
Dòng 14: Dòng 14:
[[br:naar]]
[[br:naar]]
[[chr:naar]]
[[chr:naar]]
[[da:naar]]
[[de:naar]]
[[de:naar]]
[[el:naar]]
[[el:naar]]

Phiên bản lúc 20:22, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Hà Lan

Cấp Không biến Biến Bộ phận
naar nare naars
So sánh hơn naarder naardere naarders
So sánh nhất naarst naarste

Tính từ

naarkhó ưa, xấu: không thú vị

Trái nghĩa

leuk, gezellig

Giới từ

naarđi, đến: chỉ nơi mà ai đi