Khác biệt giữa bản sửa đổi của “regret”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: ja |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[io:regret]] |
[[io:regret]] |
||
[[it:regret]] |
[[it:regret]] |
||
[[ja:regret]] |
|||
[[pt:regret]] |
[[pt:regret]] |
||
[[zh:regret]] |
[[zh:regret]] |
Phiên bản lúc 05:06, ngày 21 tháng 8 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ʁə.ɡʁɛ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
regret /ʁə.ɡʁɛ/ |
regrets /ʁə.ɡʁɛ/ |
regret gđ /ʁə.ɡʁɛ/
- Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
- Le regret du passé — sự luyến tiếc quá khứ.
- Sự hối tiếc; sự tiếc.
- Regret d’une faute — sự hối tiếc một lỗi lầm
- J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui — tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
- Điều hối tiếc, điều tiếc.
- Être rongé de regrets — bị giày vò vì hối tiếc
- à regret — miễn cưỡng, bất đắc dĩ
- tous mes regrets — rất tiếc là không làm gì được
Tham khảo
- "regret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)