Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13: Dòng 13:
{{đầu}}
{{đầu}}
*{{eng}}: [[iron]]
*{{eng}}: [[iron]]
{{giữa}}
{{cuối}}
{{-adj-}}
'''铁'''
#[[cứng]], [[chắc]], khó thay đổi
{{-trans-}}
{{đầu}}
*{{eng}}: [[strong]]
{{giữa}}
{{giữa}}
{{cuối}}
{{cuối}}

Phiên bản lúc 08:45, ngày 19 tháng 12 năm 2006

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. sắt

Dịch

Tính từ

  1. cứng, chắc, khó thay đổi

Dịch