铁
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
[sửa]铁
Dịch
[sửa]Tính từ
[sửa]铁
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ sat˧˥ | tʰiə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | tʰiək˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ʂat˩˩ | tʰiə̰t˩˧ ʂa̰t˩˧ |