Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+94C1, 铁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94C1

[U+94C0]
CJK Unified Ideographs
[U+94C2]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sắt: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fesố hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Cứng, chắc, khó thay đổi.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiết, sắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ sat˧˥tʰiə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧tʰiək˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ʂat˩˩tʰiə̰t˩˧ ʂa̰t˩˧