Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ru:boo
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fa:boo
Dòng 22: Dòng 22:
[[de:boo]]
[[de:boo]]
[[en:boo]]
[[en:boo]]
[[fa:boo]]
[[gl:boo]]
[[gl:boo]]
[[ru:boo]]
[[ru:boo]]

Phiên bản lúc 23:01, ngày 19 tháng 12 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈbuː/

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).

Động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Tham khảo