Khác biệt giữa bản sửa đổi của “into”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:into
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈɪn.ˌtuː/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɪn.ˌtuː/}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}

Phiên bản lúc 20:24, ngày 7 tháng 5 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪn.ˌtuː/

Danh từ

into /ˈɪn.ˌtuː/

  1. Vào, vào trong.
    to go into the garden — đi vào vườn
    to throw waste paper into the night — khuya về đêm
    far into the distance — tít tận đằng xa
  2. Thành, thành ra
  3. hoá ra.
    to translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
    to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống
    to divide a class into groups — chia một lớp thành nhiều nhóm
    to cow somebody into submission — làm cho ai sợ hãi mà quy phục
  4. (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) với (nhân, chia).
    7 into 3 is 21 — nhân 7 với 3 là 21
    3 into 21 is 7 — 21 chia cho 3 được 7

Tham khảo