Khác biệt giữa bản sửa đổi của “colleague”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: de:colleague
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9: Dòng 9:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''colleague''' {{IPA|/ˈkɑː.ˌliɡ/}}
'''colleague''' {{IPA|/ˈkɑː.ˌliɡ/}}
# [[bạn|Bạn]] [[đồng nghiệp]], [[bạn]] [[đồng]] [[sự]].
# [[bạn|Bạn]] [[đồng nghiệp]], [[bạn]] [[đồng sự]].

{{-trans-}}
{{đầu}}
*{{fra}}: [[collègue]]
{{giữa}}
{{cuối}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 10:56, ngày 9 tháng 12 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.ˌliɡ/
Hoa Kỳ

Danh từ

colleague /ˈkɑː.ˌliɡ/

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Dịch

Tham khảo