Bước tới nội dung

đông quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ kwən˧˧ɗəwŋ˧˥ kwəŋ˧˥ɗəwŋ˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ kwən˧˥ɗəwŋ˧˥˧ kwən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

đông quân

  1. Cũng như đông hoàngchúa xuân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]