Bước tới nội dung

đề huề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ hwe̤˨˩ɗe˧˧ hwe˧˧ɗe˨˩ hwe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ hwe˧˧

Định nghĩa

[sửa]

đề huề

  1. Dắt tay nhau cùng đi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]