Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Aleman Tiếng Belarus: Нямецкая Tiếng Bồ Đào Nha: alemão gđ Tiếng Bổ trợ Quốc tế: germano Tiếng Breton: alamaneg gđ Tiếng Bulgari: Немски Tiếng Catalan:…
    3 kB (342 từ) - 04:07, ngày 5 tháng 8 năm 2023
  • انگليسى Tiếng Iceland: Enska Tiếng Basque: Ingelesa Tiếng Belarus: Ангельскай, Англiйская Tiếng Bồ Đào Nha: inglês Tiếng Bổ trợ Quốc tế: anglese Tiếng Breton:…
    3 kB (405 từ) - 02:49, ngày 2 tháng 11 năm 2023
  • mật (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    ong Tiếng Anh: honey Tiếng Bồ Đào Nha: mel gđ Tiếng Gruzia: თაფლი (tapli) Tiếng Nga: мёд gđ Tiếng Pháp: miel gđ Tiếng Tây Ban Nha: miel gc nước màu xanh…
    3 kB (371 từ) - 04:00, ngày 23 tháng 11 năm 2022
  • (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    trong nước, thở bằng mang, bơi bằng vây. Nuôi cá cảnh. Đánh bắt cá. Tiếng Anh: fish (en) Tiếng Armenia: ձուկ (hy) (juk) Tiếng Bắc Thái: ᨸᩖᩣ Tiếng Bồ Đào Nha:…
    2 kB (296 từ) - 15:13, ngày 25 tháng 5 năm 2024
  • trắng (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    của vôi Tiếng Anh: white Tiếng Bồ Đào Nha: branco Tiếng Đức: weiß Tiếng Hà Lan: wit Tiếng Triều Tiên: 하얀 (ha.yan) Tiếng Hungary: fehér Tiếng Nauru: õbũrũbũr…
    2 kB (353 từ) - 02:22, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Triều Tiên (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Tiếng Bồ Đào Nha: Coreia Brasilian Portuguese: Coréia gc Tiếng Rumani: Coreea Tiếng Nga: Корея Cyrillic: Кореја Roman: Koreja gc Tiếng Tây Ban Nha: Corea…
    2 kB (318 từ) - 13:26, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • lãnh sự (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: lãnh sự lãnh sự Chức vụ của cán bộ ngoại giao, dưới đại sứ, phụ trách việc bảo hộ kiều dân, tài sản nước mình ở nước ngoài…
    2 kB (58 từ) - 08:55, ngày 25 tháng 5 năm 2022
  • me (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    chua Tiếng Ả Rập: تمر هندي Tiếng Anh: tamarind Tiếng Ba Lan: tamaryndowiec indyjski Tiếng Bồ Đào Nha: tamarindus Tiếng Catalan: tamarinde Tiếng Đức: tamarindenbaum…
    10 kB (984 từ) - 17:33, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • thủ đô (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    các từ sau nếu nói về trung tâm hành chính của một nước phong kiến: kinh đô kinh thành kinh sư kinh kỳ Trung tâm chính trị của một nước, nơi làm việc của…
    5 kB (153 từ) - 01:25, ngày 13 tháng 12 năm 2021
  • can (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên IPA: /kaŋ/, /kan/ Từ tiếng Latinh canis. So sánh với tiếng Aromania cãne và tiếng Bồ Đào Nha…
    8 kB (1.015 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 10 năm 2023
  • hentai (thể loại Từ tiếng Bồ Đào Nha vay mượn tiếng Anh)
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này) Hetian, Hà Tiên, Ianthe, Tehani, in heat, tehina, thiane Wikipedia tiếng Bồ Đào Nha có bài viết về: hentai…
    3 kB (474 từ) - 05:50, ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • para (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    ɾa/, /ˈpa.ɾɐ/ (Brasil); /ˈpa.ɾɐ/ (Bồ Đào Nha) động từ pára (cũ) giới từ Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ pera, từ tiếng Latinh per (“qua”) + ad (“tới”). para Cho…
    12 kB (1.295 từ) - 14:04, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • đầu (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    頭: đầu 緰: đầu 投: đầu, nhầu 头: đầu 㪗: đầu 酘: đầu 姚: rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự dàu dáu dâu dầu dấu dậu Dậu…
    14 kB (865 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • ã (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    International (2024), Bokobaru Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Bokobaru) (Brasil) IPA(ghi chú): /ˈɐ̃/ (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈɐ̃/ ã (chữ hoa Ã) Chữ cái a viết…
    15 kB (2.517 từ) - 18:58, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • xanh (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây Mét, tái, màu da của người bệnh Nói hoa quả chưa chín "xanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • de (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    kiểu); một (nào đó). d', du, des d', du, des Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de. de Của. Thuộc, của, ở. Trong, trong đám. Từ…
    9 kB (745 từ) - 08:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • no (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể nhận thêm được nữa. Ruộng no nước. Buồm no gió căng phồng. Xe no xăng. Ngủ no mắt. (Khẩu ngữ; kết hợp hạn chế)…
    7 kB (668 từ) - 08:19, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • ca (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    CA cà cá cạ cả ca Đồ đựng dùng để uống nước, có quai, thành đứng như thành vại. Rót nước vào ca. Uống một ca nước. Dụng cụ đong lường, có tay cầm, dung…
    11 kB (1.118 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • a (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    Nôm 婀: a, ả 嗄: sá, sạ, hạ, a 桠: a, nha 鴉: ác, a, nha 锕: a 丫: a, nha 啊: ạ, a, à, á 椏: a, nha, á 阿: ốc, a, à 鸦: a, nha 鈳: a 錒: a 呵: khà, khá, kha, hả, a…
    29 kB (3.336 từ) - 13:13, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • venir (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    Đến; đi đến. ir IPA: /və.niʁ/ Từ tiếng Latinh venīre, từ veniō. So sánh với tiếng Bồ Đào Nha vir, tiếng Tây Ban Nha venir. venir Đến; đi đến. Il est venu…
    9 kB (1.104 từ) - 02:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).