Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 鏢: tiêu, biều, phiêu 鷦: tiêu 哨: tiếu, sáo, tiêu 焦: tiêu, tiều 蕭: tiêu 僬: tiêu 蠨: tiêu 蛸: sao, tiêu 销: tiêu 綃: tiêu 爂: tiêu 霄: tiêu 鐎: tiêu 熛: tiêu 瀞:…
    8 kB (831 từ) - 02:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cún (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “cun” Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: cún Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cùn (loại từ con) cún Chó con. 1/2/2006…
    6 kB (119 từ) - 18:28, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • đặc tả (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    một bộ phận đặc biệt tiêu biểu để làm nổi bật bản chất của toàn thể. Một đoạn phim đặc tả. Đặc tả tính cách nhân vật. đặc tả Thể văn linh hoạt có tính…
    532 byte (71 từ) - 10:28, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • như (thể loại Mục từ chưa xếp theo loại từ)
    dùng trong những tổ hợp so sánh để biểu thị mức độ rất cao, có thể sánh với cái tiêu biểu được nêu ra. Đẹp như tiên. Giống nhau như đúc. Rõ như ban ngày…
    3 kB (403 từ) - 04:14, ngày 17 tháng 9 năm 2024
  • hentai (thể loại Danh từs tiếng Bồ Đào Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề)
    “người có ham muốn tình dục dị thường”). 変態 (hentai) không phải là tên một thể loại anime hoặc manga trong tiếng Nhật; ý nghĩa này được phát triển trong tiếng…
    3 kB (474 từ) - 05:50, ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • công (đề mục Phồn thể)
    ruộng 2400 công, tức là có 240 hecta. Loài chim cùng loại với gà, lông đuôi dài, có mặt nguyệt, có thể xòe ra. Ở con đực, lông đuôi có nhiều màu sặc sỡ.…
    4 kB (599 từ) - 03:33, ngày 13 tháng 11 năm 2022
  • hoa (thể loại Danh từ tiếng Việt có loại từ bông)
    hoa. Chữ A hoa. (loại từ cái) hoa Hòn dái gà đã luộc, theo cách gọi kiêng tránh. 2014, “Mình ơi! Anh hết tiền!”, trong bau.vn‎[1], bản gốc lưu trữ ngày…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • A (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    đại cơ bản. (Chữ Latinh):  Aa  Bb  Cc  Dd  Ee  Ff  Gg  Hh  Ii  Jj  Kk  Ll  Mm  Nn  Oo  Pp  Qq  Rr  Sſs  Tt  Uu  Vv  Ww  Xx  Yy  Zz (Biến thể của chữ…
    36 kB (5.771 từ) - 23:33, ngày 2 tháng 1 năm 2025
  • bánh (thể loại Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc)
    bình, biền Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự banh bành bạnh bảnh (loại từ chiếc, tấm, ổ) bánh Thức ăn chín làm bằng bột hoặc gạo có chất ngọt, hoặc…
    7 kB (756 từ) - 07:52, ngày 6 tháng 10 năm 2024
  • can (đề mục Phồn thể)
    lon, ca (đựng nước). Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp. ( Mỹ) Ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu. ( Mỹ; lóng) Nhà tù, nhà giam. to be in the can: Đã làm xong và sẵn sàng…
    8 kB (1.031 từ) - 14:25, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • đạn (đề mục Phồn thể)
    đần đạn Khối tròn hay nhọn, thường bằng kim loại, được phóng đi bằng súng để sát thương, phá hoại mục tiêu. Viên đạn. Trúng đạn bị thương. "đạn", Hồ Ngọc…
    3 kB (312 từ) - 05:13, ngày 11 tháng 2 năm 2023
  • mật (thể loại Từ có bản dịch tiếng Anh)
    mật, mứt Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mặt mạt mất mắt mát mật Loại nước sánh, màu nâu đỏ, vị ngọt, làm từ cây mía, theo phương pháp thủ công…
    3 kB (371 từ) - 04:00, ngày 23 tháng 11 năm 2022
  • a (thể loại Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề)
    IPA(ghi chú): /ɑː/, /a/ a (chữ hoa A) Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái cơ bản của chữ Latinh hiện đại. a Được dùng trong bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế và…
    29 kB (3.350 từ) - 19:05, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • do (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    người, mày. cầu tiêuthể viết tắt của do-hus (“phòng vệ sinh”), từ tiếng Hạ Đức don. do gđ hay gt Phòng rửa tay; nhà vệ sinh. Cầu tiêu. (Âm nhạc) Đô…
    19 kB (2.239 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • 京都府 (thể loại Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật)
    徳島県, 香川県, 愛媛県, 高知県, 福岡県, 佐賀県, 長崎県, 熊本県, 大分県, 宮崎県, 鹿児島県, 沖縄県 (Thể loại: Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật) 丹後(たんご) (Tango) 丹波(たんば) (Tanba) 山(やま)城(しろ) (Yamashiro)…
    793 byte (287 từ) - 11:13, ngày 25 tháng 8 năm 2024
  • you (thể loại Từ căn bản tiếng Anh)
    hew, hue (các giọng bỏ qua /h/) Từ: tiếng Anh trung đại you yow ȝow, mục tiêu cách của ye, từ: tiếng Anh cổ ēow īow (“vị cách của ġē”), từ tiếng Tây Giéc-manh…
    6 kB (728 từ) - 15:16, ngày 31 tháng 1 năm 2022
  • thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ. Ống thử. Bản in thử. Tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất. (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét xử (của quan…
    2 kB (280 từ) - 17:56, ngày 11 tháng 12 năm 2020
  • a- (thể loại Từ không tiêu chuẩn trong tiếng Anh)
    có”). a- Dùng để tạo các tên phân loại thể hiện một số đặc điểm bị thiếu có thể được mong đợi. Không tìm thấy thể loại Từs có tiền tố a- trong đa ngữ (ng…
    16 kB (2.437 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023
  • ma (đề mục Phồn thể)
    Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Saek หม่า. (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ma˨˦/ Số thanh điệu: ma1 Tách âm: ma ma (loại từ duz, dạng Sawndip 𬌫 hoặc 獁 hoặc 𬍄…
    7 kB (812 từ) - 02:11, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • 北海道 (thể loại Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật)
    徳島県, 香川県, 愛媛県, 高知県, 福岡県, 佐賀県, 長崎県, 熊本県, 大分県, 宮崎県, 鹿児島県, 沖縄県 (Thể loại: Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật) 蝦夷(えぞ) (Ezo) 根(ね)室(むろ) (Nemuro) ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典…
    1 kB (436 từ) - 09:35, ngày 7 tháng 9 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).