Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
Hiện/ẩn mục
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Đóng mở mục lục
腌臜
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Magyar
ไทย
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Phiên âm Hán-Việt
:
yêm
châm
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
腌臢
]]
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Bính âm
: āzā
Tính từ
[
sửa
]
腌臜
Bẩn thỉu
,
bẩn
,
nhớp nhúa
, không
sạch sẽ
.
房间
太
腌臜
了
,
快
打扫
打扫
把
—
nhà
bẩn
lắm,
nhanh
mà
quét
đi
Buồn bực
, không
vui
.
晚
到
一
步
,
事
没
办
成
,
腌臜
极
了
—
chậm
một
bước
chân
mà
hỏng
việc
,
bực
quá
Hành hạ
,
vùi dập
, làm cho
bẽ mặt
.
算
了
,
别
腌臜
人
了
—
thôi
đi
đừng
hành hạ
người ta
nữa
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Mục từ tiếng Quan Thoại
Tính từ
Tính từ tiếng Quan Thoại