catalogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

catalogue

  1. Bản liệt kê mục lục.

Ngoại động từ[sửa]

catalogue ngoại động từ

  1. Kẻ thành mục lục.
  2. Chia thành loại.
  3. Ghi vào mục lục.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ta.lɔɡ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
catalogue
/ka.ta.lɔɡ/
catalogues
/ka.ta.lɔɡ/

catalogue /ka.ta.lɔɡ/

  1. Mục lục, danh mục.

Tham khảo[sửa]