dote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

dote nội động từ /ˈdoʊt/

  1. Hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già).
  2. (Thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, như điếu đổ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]