evacuate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈvæ.kjə.ˌweɪt/

Ngoại động từ[sửa]

evacuate ngoại động từ /ɪ.ˈvæ.kjə.ˌweɪt/

  1. (Quân sự) Rút khỏi (nơi nào... ).
  2. Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh... ).
  3. Tháo, làm khỏi tắc.
  4. (Y học) Làm bài tiết; thục rửa.
  5. (Vật lý) Làm chân không; rút lui.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

evacuate nội động từ /ɪ.ˈvæ.kjə.ˌweɪt/

  1. Rút lui.
  2. Sơ tán, tản cư.
  3. Bài tiết, thải ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]