phù dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳ˨˩ zuŋ˧˧fu˧˧ juŋ˧˥fu˨˩ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˧ ɟuŋ˧˥fu˧˧ ɟuŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phù dung

  1. Loài cây cùng họ với cây bông, hoa to và đẹp, sáng nở thì màu trắng, chiều tàn thì màu hồng, trồng làm cảnh.
  2. Từ văn học chỉ người phụ nữ đẹp.
    Vẻ phù dung một đóa khoe tươi (Cung oán ngâm khúc)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]