picking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.kiɳ/

Động từ[sửa]

picking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pick" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

picking /ˈpɪ.kiɳ/

  1. Sự cuốc, sự đào, sự khoét.
  2. Sự hái (hoa, quả).
  3. Sự mổ (thóc... ).
  4. Sự nhặt (rau... ).
  5. Sự nhổ (lông... ).
  6. Sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp.
    picking and stealing — sự ăn cắp vặt
  7. Sự chọn lựa.
  8. (Số nhiều) Đồ nhặt mót được.
  9. (Số nhiều) Đồ thừa, vụn thừa.
  10. (Số nhiều) Bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc.

Tham khảo[sửa]