retrench
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈtrɛntʃ/
Ngoại động từ[sửa]
retrench ngoại động từ /rɪ.ˈtrɛntʃ/
- Hạn chế, giảm (tiền chi tiêu... ).
- Bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn... ); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn).
Chia động từ[sửa]
retrench
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
retrench nội động từ /rɪ.ˈtrɛntʃ/
Chia động từ[sửa]
retrench
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "retrench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)