suppress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈprɛs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

suppress ngoại động từ /sə.ˈprɛs/

  1. Chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn).
  2. Đàn áp.
    to suppress a rebellion — đàn áp một cuộc nổi loạn
  3. Bỏ, cấm, cấm hoạt động.
    to suppress a fascist association — cấm một tổ chức phát xít
  4. Nín, nén, cầm lại.
    to suppress a laugh — nín cười
  5. Giữ kín; lấp liếm, ỉm đi.
    to suppress evidence — giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
    to suppress a book — ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]