torn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

torn (thường) số nhiều

  1. Nước mắt, lệ.
    to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ
    to weep tears of joy — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc
    to move to tears — làm cho cảm động ứa nước mắt
    to keep back one's tears — cầm nước mắt
    full of tears; wet will tears — đẫm nước mắt
  2. Giọt (nhựa... ).

Danh từ[sửa]

torn

  1. Chỗ rách, vết rách.
  2. (Thông tục) Cơn giận dữ.
  3. (Thông tục) Cách đi mau.
    to go full tears — đi rất mau
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.

Ngoại động từ[sửa]

torn ngoại động từ tore; torn

  1. , làm rách.
    to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi
    an old and torn coat — một cái áo cũ rách
  2. Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu.
    to one's hand on a nail — bị một cái đi làm toạc tay
  3. Kéo mạnh, giật.
    to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc

Nội động từ[sửa]

torn nội động từ

  1. Rách, .
    paper tears easily — giấy dễ rách

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)