Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5730, 地
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5730

[U+572F]
CJK Unified Ideographs
[U+5731]

Tra cứu[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc[sửa]

phồn.
giản. #
dị thể



Danh từ[sửa]

  1. Chỉ Trái Đất.
  2. Mặt đất, sàn nhà.
  3. Đất nói chung hoặc đất nông nghiệp, ruộng.
    ― dī ― miền xuôi
    呢塊 / 呢块 (Quảng Đông) ― nei1 faai3 dei6 ― mảnh đất này
phồn.
giản. #
  1. Khoảng cách, tách biệt.

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Xem 地#Tiếng Trung Quốc.

Tiếng Thác Bạt[sửa]

Động từ[sửa]

(**dɪ-)

  1. viết.

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "publication-place" is not used by this template..</ref>