Bước tới nội dung

Ê

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Ê U+00CA, Ê
LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX
Thành phần:E [U+0045] + ◌̂ [U+0302]
É
[U+00C9]
Latin-1 Supplement Ë
[U+00CB]

Mô tả

[sửa]

Chữ Edấu mũ.

Chữ cái

[sửa]

Ê

  1. Chữ Edấu mũ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧e˧˥e˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥e˧˥˧

Chữ cái

[sửa]

Ê

  1. Dạng chữ in hoa của chữ ê: chữ cái thứ chín trong bảng chữ cái tiếng Việt, được gọi là ê và được viết bằng hệ chữ Latinh.