é

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

é U+00E9, é
LATIN SMALL LETTER E WITH ACUTE
Thành phần:e [U+0065] + ◌́ [U+0301]
è
[U+00E8]
Latin-1 Supplement ê
[U+00EA]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˥ɛ̰˩˧ɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˩˩ɛ̰˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

é

  1. (Đph) .
  2. Loài rau thơm cùng họ với bạc hà, hạt ngâm vào nước thì nở phồng ra thành chất keo, ăn mát.

Dịch[sửa]

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]