âm gian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ zaːn˧˧əm˧˥ jaːŋ˧˥əm˧˧ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ɟaːn˧˥əm˧˥˧ ɟaːn˧˥˧

Danh từ[sửa]

âm gian

  1. Xem âm phủ.