Bước tới nội dung

ân thưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧əŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨əŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ tʰɨəŋ˧˩ən˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩

Động từ[sửa]

  1. Ghi nhận thành tích bằng cách trao thưởng, trao ân huệ.