écailleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ka.jø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực écailleux
/e.ka.jø/
écailleux
/e.ka.jø/
Giống cái écailleuse
/e.ka.jøz/
écailleuses
/e.ka.jøz/

écailleux /e.ka.jø/

  1. vảy.
    Poisson écailleux — cá có vảy
  2. (Có thể) Tróc thành vảy, (có thể) bóc từng mảng.

Tham khảo[sửa]